Đọc nhanh: 掘地 (quật địa). Ý nghĩa là: máy đào đất。挖土用的一種機器,由起重裝置和土斗構成,常和運土汽車或火車等配合進行大量土方挖掘工程,也用于露天礦開采。也叫電鏟。. Ví dụ : - 挖掘地下的财富。 khai thác của cải dưới lòng đất.. - 发掘地下的宝藏 khai thác kho báu dưới lòng đất
掘地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đào đất。挖土用的一種機器,由起重裝置和土斗構成,常和運土汽車或火車等配合進行大量土方挖掘工程,也用于露天礦開采。也叫電鏟。
- 挖掘 地下 的 财富
- khai thác của cải dưới lòng đất.
- 发掘 地下 的 宝藏
- khai thác kho báu dưới lòng đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掘地
- 发掘 地下 的 宝藏
- khai thác kho báu dưới lòng đất
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 挖掘 地下 的 财富
- khai thác của cải dưới lòng đất.
- 我们 正在 掘 地 探矿
- Chúng tôi đang khai thác mỏ dưới lòng đất.
- 你 要 去 发掘 这个 地方 的 潜质
- Làm thế nào bạn có thể không nhìn thấy tiềm năng ở nơi này?
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
掘›