Đọc nhanh: 半岛电视台 (bán đảo điện thị thai). Ý nghĩa là: Al Jazeera (mạng tin tức Ả Rập).
半岛电视台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Al Jazeera (mạng tin tức Ả Rập)
Al Jazeera (Arabic news network)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半岛电视台
- 她 电视 观看 了 半天
- Cô ấy đã xem ti vi nửa ngày.
- 电视台 在 招聘 实习 记者
- Đài Truyền hình đang tuyển dụng phóng viên thực tập.
- 我 遥控 着 这台 电视
- Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 张伟 做客 电视台 体育部
- Trương Vĩ làm khách mời tại bộ phận thể thao của đài truyền hình.
- 电视台 今晚 将 播放 新剧
- Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 每台 电视机 出厂 前 都 要 进行 严格 测试
- Trước khi mỗi chiếc ti vi được xuất xưởng đều phải qua kiểm tra nghiêm ngặt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
台›
岛›
电›
视›