Đọc nhanh: 印刷电路板 (ấn xoát điện lộ bản). Ý nghĩa là: bảng mạch in.
印刷电路板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng mạch in
printed circuit board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷电路板
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 你 四年 前 可能 刷过 她家 的 路缘
- Bạn có thể đã vẽ lề đường của cô ấy bốn năm trước.
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
板›
电›
路›