Đọc nhanh: 半以上 (bán dĩ thượng). Ý nghĩa là: hơn một nửa.
半以上 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơn một nửa
more than half
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半以上
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 稻米 是 全世界 半数以上 人民 的 主要 食粮
- Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 从 这些 生活 琐事 上 , 可以 推见 其 为 人
- từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.
- 中 人 以上
- từ bậc trung trở lên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
以›
半›