Đọc nhanh: 午马 (ngọ mã). Ý nghĩa là: Năm 7, năm Ngọ (ví dụ: 2002).
午马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm 7, năm Ngọ (ví dụ: 2002)
Year 7, year of the Horse (e.g. 2002)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午马
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上午 我 去 找 他 , 赶巧 他 不 在家
- tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
马›