Đọc nhanh: 午夜场 (ngọ dạ trường). Ý nghĩa là: Buổi chiếu lúc nửa đêm.
午夜场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buổi chiếu lúc nửa đêm
午夜场:蔡琴专辑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 午夜场
- 你 在 午夜 收看 比基尼 女郎 走秀
- Bạn xem cô gái mặc bikini đi catwalk lúc nửa đêm
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 是 那种 能 把 去 朋友 家过夜 变成 石刑 现场 的 人
- Loại người biến một giấc ngủ thành một kẻ ném đá.
- 夜晚 的 市场 很 繁华
- Chợ vào ban đêm rất nhộn nhịp.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
- 她 今天下午 要 去 商场 买 新 衣服
- Cô ấy sẽ đi mua quần áo mới ở trung tâm thương mại chiều nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
场›
夜›