volume volume

Từ hán việt: 【ngỗ】

Đọc nhanh: (ngỗ). Ý nghĩa là: người khám nghiệm tử thi, họ Ngỗ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người khám nghiệm tử thi

仵作

✪ 2. họ Ngỗ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngỗ
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOJ (人人十)
    • Bảng mã:U+4EF5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp