部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngỗ】
Đọc nhanh: 仵 (ngỗ). Ý nghĩa là: người khám nghiệm tử thi, họ Ngỗ.
仵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người khám nghiệm tử thi
仵作
✪ 2. họ Ngỗ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仵
仵›
Tập viết