Đọc nhanh: 升阶 (thăng giai). Ý nghĩa là: tăng trật.
升阶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăng trật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升阶
- 飞机 慢慢 地 升上去
- Máy bay từ từ lên cao.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
阶›