升结肠 shēng jiécháng
volume volume

Từ hán việt: 【thăng kết trường】

Đọc nhanh: 升结肠 (thăng kết trường). Ý nghĩa là: ruột trên.

Ý Nghĩa của "升结肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

升结肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruột trên

结肠的一部分,与盲肠相连,向上行,连接横结肠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升结肠

  • volume volume

    - 愁肠百结 chóuchángbǎijié

    - trăm mối lo.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā

    - các nước không liên kết.

  • volume volume

    - de 结肠镜 jiéchángjìng 检查报告 jiǎnzhābàogào

    - Kết quả nội soi của tôi?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zài wèi 准备 zhǔnbèi 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá huàn cháng

    - Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!

  • volume volume

    - 除非 chúfēi yǒu 兴趣 xìngqù kàn de 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá 纪录片 jìlùpiàn

    - Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 取出 qǔchū de 一段 yīduàn 结肠 jiécháng

    - Rằng chúng tôi sẽ phải loại bỏ một phần ruột kết của bạn

  • volume volume

    - 艺术 yìshù 就是 jiùshì 现实生活 xiànshíshēnghuó 而是 érshì 现实生活 xiànshíshēnghuó 升华 shēnghuá de 结果 jiéguǒ

    - nghệ thuật không phải là cuộc sống hiện thực mà là kết quả thăng hoa của cuộc sống hiện thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao