Đọc nhanh: 升结肠 (thăng kết trường). Ý nghĩa là: ruột trên.
升结肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruột trên
结肠的一部分,与盲肠相连,向上行,连接横结肠
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升结肠
- 愁肠百结
- trăm mối lo.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 我 的 结肠镜 检查报告
- Kết quả nội soi của tôi?
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 我们 得 取出 你 的 一段 结肠
- Rằng chúng tôi sẽ phải loại bỏ một phần ruột kết của bạn
- 艺术 不 就是 现实生活 , 而是 现实生活 升华 的 结果
- nghệ thuật không phải là cuộc sống hiện thực mà là kết quả thăng hoa của cuộc sống hiện thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
结›
肠›