十字头 shízì tóu
volume volume

Từ hán việt: 【thập tự đầu】

Đọc nhanh: 十字头 (thập tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng " "..

Ý Nghĩa của "十字头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

十字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên gọi thiên bàng "十 ".

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十字头

  • volume volume

    - 十字街头 shízìjiētóu

    - ngã tư đầu phố.

  • volume volume

    - zài 木头 mùtou shàng 刻字 kèzì

    - Anh ấy khắc chữ trên gỗ.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng 有点 yǒudiǎn lǎo xiāng cái 四十出头 sìshíchūtóu jiù 满脸 mǎnliǎn 皱纹 zhòuwén le

    - anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.

  • volume volume

    - 前面 qiánmiàn 有个 yǒugè 十字路口 shízìlùkǒu

    - Phía trước có một ngã tư.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学习 xuéxí 起来 qǐlai 劲头十足 jìntóushízú

    - họ học tập rất hăng say.

  • volume volume

    - 他共写 tāgòngxiě le 三十多万 sānshíduōwàn

    - Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao