Đọc nhanh: 十天干 (thập thiên can). Ý nghĩa là: mười Thiên Thân 甲 [jiǎ], 乙 [yǐ], 丙 [bǐng], 丁 [dīng], 戊 [wù], 己 [jǐ], 庚 [gēng], 辛 [xīn], 壬 [rén], 癸 [guǐ] (được sử dụng theo chu kỳ trong lịch và dưới dạng số thứ tự như La Mã I, II, III).
十天干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mười Thiên Thân 甲 [jiǎ], 乙 [yǐ], 丙 [bǐng], 丁 [dīng], 戊 [wù], 己 [jǐ], 庚 [gēng], 辛 [xīn], 壬 [rén], 癸 [guǐ] (được sử dụng theo chu kỳ trong lịch và dưới dạng số thứ tự như La Mã I, II, III)
the ten Heavenly Stems 甲 [jiǎ], 乙 [yǐ], 丙 [bǐng], 丁 [dīng], 戊 [wù], 己 [jǐ], 庚 [gēng], 辛 [xīn], 壬 [rén], 癸 [guǐ] (used cyclically in the calendar and as ordinal number like Roman I, II, III)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十天干
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 辛是 十天 干中 的 第八位
- Tân là vị trí thứ tám trong mười Thiên Can.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
- 十天 干 十二 地支 很 奇妙
- Mười thiên can và mười hai địa chi rất kỳ diệu.
- 癸 在 天干 第十
- Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.
- 他 今天上午 十时许 到达
- Anh ấy sẽ đến khoảng 10 giờ sáng hôm nay.
- 今天 要 干 它 一场 !
- Hôm nay phải làm một trận!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
天›
干›