Đọc nhanh: 十几个月 (thập kỉ cá nguyệt). Ý nghĩa là: khoảng mười tháng, mười tháng hoặc lâu hơn.
十几个月 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng mười tháng
about ten months
✪ 2. mười tháng hoặc lâu hơn
ten months or so
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十几个月
- 他家 闲置 了 好几个 月
- Nhà anh ấy đã bỏ trống vài tháng.
- 他 因 失业 煎熬 了 几个 月
- Anh ấy đã dằn vặt vì thất nghiệp vài tháng.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 你 补习 了 几个 月 , 照说 这 试题 应该 能 做 出来
- Anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.
- 他们 才 认识 几个 月 却 无所不谈
- Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
- 你们 把 这 几个 月 的 钱 打趸儿 领 去
- các anh lãnh gộp tiền của mấy tháng này.
- 几天 的 工作 如同 几个 月
- Một vài ngày làm việc giống như vài tháng.
- 几十个 年轻人 参加 了 示威游行
- Vài chục bạn trẻ tham gia biểu tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
几›
十›
月›