Đọc nhanh: 十六分音符 (thập lục phân âm phù). Ý nghĩa là: móc kép.
十六分音符 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móc kép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十六分音符
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 六 是 简谱 中 的 一个 音符
- "Lục" là một nốt trong ký hiệu âm nhạc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 符节 的 设计 十分 精美
- Thiết kế của phù tiết rất tinh xảo.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 的 音乐 生涯 十分 成功
- Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy rất thành công.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
六›
分›
十›
符›
音›