biǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hẹp hòi; nhỏ mọn (bụng dạ hẹp hòi).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hẹp hòi; nhỏ mọn (bụng dạ hẹp hòi)

(心胸) 狭窄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Biển
    • Nét bút:丶丶丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHSB (心竹尸月)
    • Bảng mã:U+60FC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp