Đọc nhanh: 匽厕 (yển xí). Ý nghĩa là: Rãnh để cho nước dơ thoát ra..
匽厕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rãnh để cho nước dơ thoát ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匽厕
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 厕身 教育界
- trong giới dạy học
- 你 负责 买 厕纸
- Bạn mua giấy vệ sinh.
- 厕足其间
- dự vào; chen chân vào
- 厕所 紧急事件
- Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.
- 她 上 厕所 很快 就 回来
- Cô ấy đi vệ sinh và sẽ quay lại rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匽›
厕›