匽厕 yǎn cè
volume volume

Từ hán việt: 【yển xí】

Đọc nhanh: 匽厕 (yển xí). Ý nghĩa là: Rãnh để cho nước dơ thoát ra..

Ý Nghĩa của "匽厕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匽厕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rãnh để cho nước dơ thoát ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匽厕

  • volume volume

    - 附近 fùjìn yǒu 公共厕所 gōnggòngcèsuǒ ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?

  • volume volume

    - 厕身 cèshēn 士林 shìlín

    - có chân trong giới nhân sĩ

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ zài 厕所 cèsuǒ 遇到 yùdào 恐怖分子 kǒngbùfènzi jiù 溺死 nìsǐ zài 马桶 mǎtǒng

    - Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.

  • volume volume

    - 厕身 cèshēn 教育界 jiàoyùjiè

    - trong giới dạy học

  • volume volume

    - 负责 fùzé mǎi 厕纸 cèzhǐ

    - Bạn mua giấy vệ sinh.

  • volume volume

    - 厕足其间 cèzúqíjiān

    - dự vào; chen chân vào

  • volume volume

    - 厕所 cèsuǒ 紧急事件 jǐnjíshìjiàn

    - Chúng tôi có một trường hợp khẩn cấp trong phòng tắm.

  • - shàng 厕所 cèsuǒ 很快 hěnkuài jiù 回来 huílai

    - Cô ấy đi vệ sinh và sẽ quay lại rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SAV (尸日女)
    • Bảng mã:U+533D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Trắc ,
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBON (一月人弓)
    • Bảng mã:U+5395
    • Tần suất sử dụng:Cao