Đọc nhanh: 医科学校 (y khoa học hiệu). Ý nghĩa là: trường y tế.
医科学校 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường y tế
medical school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医科学校
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 他 学习 的 是 医学 专科
- Anh ấy học chuyên ngành y khoa.
- 当时 , 医学 仍 是 原始 的 准 科学
- Vào thời điểm đó, y học vẫn còn là một ngành gần như khoa học sơ khai.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 学校 有 自己 的 医务室
- trường học có bệnh xá riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
学›
校›
科›