Đọc nhanh: 工业用放射设备 (công nghiệp dụng phóng xạ thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp.
工业用放射设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị tia X dùng cho mục đích công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用放射设备
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 他 被迫 放弃 了 学业 出去 打工
- Anh buộc phải bỏ dở việc học và ra ngoài làm việc.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
备›
射›
工›
放›
用›
设›