Đọc nhanh: 医用气体 (y dụng khí thể). Ý nghĩa là: Khí gaz dùng cho mục đích y tế.
医用气体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khí gaz dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用气体
- 他 使用 了 8 磅 的 字体
- Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 今天 身体 有点 不 受用
- hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
- 他 用尽 了 全身 力气
- Anh ấy dùng hết sức lực toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
医›
气›
用›