Đọc nhanh: 医密 (y mật). Ý nghĩa là: bảo mật bệnh nhân (y học).
医密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo mật bệnh nhân (y học)
patient confidentiality (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医密
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
密›