Đọc nhanh: 医疗保健 (y liệu bảo kiện). Ý nghĩa là: chăm sóc sức khỏe. Ví dụ : - 拉德里由一家大型医疗保健公司所有 Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
医疗保健 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăm sóc sức khỏe
health care
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗保健
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 他 给 我 买 了 一些 保健品
- Anh ấy mua cho tôi thực phẩm chức năng.
- 老龄化 的 人口 需要 更 多 医疗保健 支出
- Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 我 有 很 全面 的 医疗保险
- Tôi có bảo hiểm y tế tuyệt vời.
- 我 没有 医疗保险
- Tôi không có bảo hiểm y tế.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 那 是 我们 的 医疗保险 提供者
- Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
健›
医›
疗›