Đọc nhanh: 医疗费 (y liệu phí). Ý nghĩa là: chi phí y tế.
医疗费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi phí y tế
medical expenses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医疗费
- 公费医疗
- chi phí chữa bệnh do nhà nước đài thọ
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 病人 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí điều trị của bệnh nhân rất cao.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 这次 看病 的 医疗 费用 很 高
- Chi phí y tế cho lần khám bệnh này rất cao.
- 医生 让 他 立即 住院治疗
- Bác sĩ yêu cầu anh phải nhập viện ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
疗›
费›