Đọc nhanh: 匪帮 (phỉ bang). Ý nghĩa là: bọn giặc; bọn trộm cướp; băng cướp. Ví dụ : - 法西斯匪帮 bọn phát xít; băng đảng phát xít
匪帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọn giặc; bọn trộm cướp; băng cướp
有组织的匪徒或行为如同盗匪的反动政治集团
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪帮
- 互相帮助
- Giúp đỡ lẫn nhau
- 互相帮助
- giúp nhau
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 他 不 帮忙 , 倒 添乱
- Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.
- 他 一生 都 在 帮助 别人
- Cả đời anh ấy đều giúp đỡ người khác.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
帮›