Đọc nhanh: 匪巢 (phỉ sào). Ý nghĩa là: sào huyệt; hang ổ (thổ phỉ); hang cướp.
匪巢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sào huyệt; hang ổ (thổ phỉ); hang cướp
土匪的老窝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匪巢
- 匪酋
- trùm thổ phỉ.
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 匪患 让 居民 感到 不安
- Nạn trộm cướp khiến cư dân bất an.
- 匪徒 抢劫 了 银行
- Bọn cướp đã cướp ngân hàng.
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 北京 鸟巢 已经 成为 一个 举世闻名 的 建筑
- "Tổ chim" Bắc Kinh đã trở thành một công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匪›
巢›