Đọc nhanh: 匣枪 (hạp thương). Ý nghĩa là: Súng lục Mauser (loại C96).
匣枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng lục Mauser (loại C96)
Mauser pistol (C96 type)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匣枪
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 他 仔细 瞄准 之后 便开 了 枪
- Anh ta ngắm thật kĩ sau đó nổ súng.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 他们 两个 人 打枪 打 得 一样 准
- Hai đứa nó bắn súng chính xác như nhau.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 他 听到 呯 的 枪声 吓坏
- Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匣›
枪›