Đọc nhanh: 北鄙 (bắc bỉ). Ý nghĩa là: Đất biên giới phía bắc. Ti dụ vùng đất xa xôi. ◇Giả Đảo 賈島: Ngã lai tòng bắc bỉ; Tử tỉnh thiệp tây lăng 我來從北鄙; 子省涉西陵 (Thù lệ huyền 酬厲玄)..
北鄙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đất biên giới phía bắc. Ti dụ vùng đất xa xôi. ◇Giả Đảo 賈島: Ngã lai tòng bắc bỉ; Tử tỉnh thiệp tây lăng 我來從北鄙; 子省涉西陵 (Thù lệ huyền 酬厲玄).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北鄙
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
鄙›