Đọc nhanh: 中北部 (trung bắc bộ). Ý nghĩa là: khu trung tâm bắc.
中北部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu trung tâm bắc
north central area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中北部
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 他们 已 搬 到 北部 去 了
- Họ đã chuyển đến phương Bắc rồi.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
北›
部›