Đọc nhanh: 北部湾 (bắc bộ loan). Ý nghĩa là: Vịnh Bắc Bộ.
北部湾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vịnh Bắc Bộ
Gulf of Tonkin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北部湾
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 他们 已 搬 到 北部 去 了
- Họ đã chuyển đến phương Bắc rồi.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
湾›
部›