Đọc nhanh: 北溪 (bắc khê). Ý nghĩa là: Nordstream (tên gọi đường ống dẫn khí đốt từ Nga sang Đức).
北溪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nordstream (tên gọi đường ống dẫn khí đốt từ Nga sang Đức)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北溪
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
溪›