Đọc nhanh: 北安 (bắc an). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Bắc An ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang.
北安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Bắc An ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang
Bei'an county level city in Heihe 黑河 [Hēi hé], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北安
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
安›