Đọc nhanh: 道兵 (đạo binh). Ý nghĩa là: đạo binh.
道兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo binh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道兵
- 你 知道 兵马俑 吗 ?
- Cậu có biết đội quân đất nung không?
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
道›