Đọc nhanh: 北京青年报 (bắc kinh thanh niên báo). Ý nghĩa là: Nhật báo Thanh niên Bắc Kinh, bjyouth.ynet.com.
北京青年报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật báo Thanh niên Bắc Kinh, bjyouth.ynet.com
Beijing Youth Daily, bjyouth.ynet.com
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京青年报
- 北京 举办 了 2008 年 的 奥运会
- Bắc Kinh đăng cai Thế vận hội Olympic 2008.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 她 去年 去过 北京
- Năm ngoái cô ấy từng đi Bắc Kinh.
- 半年 后 我 又 回到 了 北京
- Nửa năm sau tôi lại trở về Bắc Kinh.
- 他来 北京 已经 有 半年 了
- Anh ấy đến Bắc Kinh đã được nửa năm rồi.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 北京 市容 比前 几年 更加 壮观 了
- bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
北›
年›
报›
青›