Đọc nhanh: 化工 (hoá công). Ý nghĩa là: công nghiệp hoá chất; ngành hoá chất; hoá chất; ngành hoá học. Ví dụ : - 化工厂。 nhà máy hoá chất.
化工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghiệp hoá chất; ngành hoá chất; hoá chất; ngành hoá học
化学工业的简称
- 化工厂
- nhà máy hoá chất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化工
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 愿 在 文化 工作 方面 , 稍 尽 绵薄
- nguyện đem chút tài hèn sức mọn ra phục vụ công tác văn hoá.
- 我们 参观 了 现代化 的 工厂
- Chúng tôi đến thăm nhà máy hiện đại hóa.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 工作 流程 需要 被 优化
- Quy trình làm việc cần được tối ưu hóa.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
工›