Đọc nhanh: 化工车间 (hoá công xa gian). Ý nghĩa là: Phân xưởng hóa chất.
化工车间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân xưởng hóa chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化工车间
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 工人 们 在 车间 里 工作
- Công nhân đang làm việc trong xưởng.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 拨 两个 人到 锻工 车间 工作
- Điều hai người đến phân xưởng rèn làm việc.
- 我们 在 车间 工作
- Chúng tôi làm việc ở xưởng.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
工›
车›
间›