Đọc nhanh: 玳瑁的简称 (đại mội đích giản xưng). Ý nghĩa là: mồi.
玳瑁的简称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玳瑁的简称
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 北大 是 北京大学 的 简称
- "Bắc Đại" là tên gọi tắt của Đại học Bắc Kinh.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 这个 组织 的 简称 是 什么 ?
- Tên viết tắt của tổ chức này là gì?
- 这位 时装 设计师 的 作品 以 简约 而 优雅 著称
- Các tác phẩm của nhà thiết kế thời trang này nổi bật nhờ sự đơn giản và thanh lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玳›
瑁›
的›
称›
简›