Đọc nhanh: 化学用酒石酸氢钾 (hoá học dụng tửu thạch toan khinh giáp). Ý nghĩa là: Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học.
化学用酒石酸氢钾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学用酒石酸氢钾
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
氢›
用›
石›
酒›
酸›
钾›