Đọc nhanh: 化学烫发 (hoá học nãng phát). Ý nghĩa là: Uốn tóc bằng thuốc.
化学烫发 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uốn tóc bằng thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学烫发
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 他 正在 发烧 , 脸上 火烫
- Anh ấy đang sốt, mặt nóng vô cùng.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
- 他 还 在 上学时 就 与 警方 发生 过 纠葛
- Anh ta đã có gút mắc với cảnh sát khi còn đi học.
- 他们 的 友情 在 学校 里 萌发
- Tình bạn của họ nảy nở ở trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
发›
学›
烫›