Đọc nhanh: 化学武器储备 (hoá học vũ khí trừ bị). Ý nghĩa là: kho vũ khí hóa học.
化学武器储备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho vũ khí hóa học
chemical weapons storage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学武器储备
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 他们 储备 了 很多 水
- Họ đã dự trữ nhiều nước.
- 他 拥有 一定 的 知识 储备
- Anh ta có một vốn kiến thức nhất định.
- 这些 武器 可以 装备 一个 营
- số vũ khí này có thể trang bị cho một tiểu đoàn.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
化›
器›
备›
学›
武›