Đọc nhanh: 化学式 (hóa học thức). Ý nghĩa là: công thức hoá học.
化学式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công thức hoá học
用化学符号表示物质化学组成的式子,包括分子式、实验式 (最简式)、结构式、示性式、电子式等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学式
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 咯 的 化学式 是 C4H5N
- Công thức hóa học của pyrrole là C4H5N.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 化学品 泄漏 污染 了 土壤
- Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 我们 通过 潜移默化 的 方式 学会 了
- Chúng tôi học nó bằng phương pháp mưa dầm thấm lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
式›