化学性 huàxué xìng
volume volume

Từ hán việt: 【hoá học tính】

Đọc nhanh: 化学性 (hoá học tính). Ý nghĩa là: hóa chất, chất hoá học.

Ý Nghĩa của "化学性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

化学性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hóa chất

chemical

✪ 2. chất hoá học

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学性

  • volume volume

    - jīn de 化学性质 huàxuéxìngzhì wěn

    - Vàng có tính chất hóa học ổn định.

  • volume volume

    - de 化学性质 huàxuéxìngzhì 稳定 wěndìng

    - Tính chất hóa học của nó ổn định.

  • volume volume

    - 化学 huàxué de 硬度 yìngdù 耐用性 nàiyòngxìng gāo

    - Nhựa có độ cứng và độ bền cao.

  • volume volume

    - 初试 chūshì wèi 更长 gèngzhǎng gèng 复杂 fùzá huò gèng 重要 zhòngyào de 考试 kǎoshì ér 进行 jìnxíng de 预备性 yùbèixìng 学术 xuéshù 测试 cèshì huò 考试 kǎoshì

    - Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng de 化学品 huàxuépǐn shì 有毒 yǒudú de

    - Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.

  • volume volume

    - 化学 huàxué 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo 透明性 tòumíngxìng

    - Nhựa có tính trong suốt tốt.

  • volume volume

    - 两性 liǎngxìng 化合物 huàhéwù

    - hợp chất lưỡng tính.

  • volume volume

    - 物质 wùzhì de 化学性 huàxuéxìng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao