Đọc nhanh: 化学性 (hoá học tính). Ý nghĩa là: hóa chất, chất hoá học.
化学性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hóa chất
chemical
✪ 2. chất hoá học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化学性
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
学›
性›