Đọc nhanh: 化妆用具 (hoá trang dụng cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ mỹ phẩm.
化妆用具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ mỹ phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化妆用具
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 许多 玩具 用 化学 制造
- Nhiều đồ chơi được làm từ nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
化›
妆›
用›