Đọc nhanh: 化妆水 (hoá trang thuỷ). Ý nghĩa là: tông màu da.
化妆水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tông màu da
skin toner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化妆水
- 他 的 水墨 山水 已达 化境
- tranh thuỷ mạc của anh ấy đạt đến trình độ tuyệt vời.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 女生 都 喜欢 化妆
- Các cô gái đều thích trang điểm.
- 她 有 一个 漂亮 的 化妆包
- Cô ấy có một chiếc túi trang điểm rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
妆›
水›