Đọc nhanh: 化妆桌 (hoá trang trác). Ý nghĩa là: bàn trang điểm.
化妆桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn trang điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化妆桌
- 她 对 着 镜子 化妆
- Cô trang điểm trước gương.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 她 的 化妆 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 她 喜欢 化浓妆
- Cô ấy thích trang điểm đậm.
- 她 有 很多 化妆 装
- Cô ấy có rất nhiều đồ trang điểm.
- 她 有 一个 漂亮 的 化妆包
- Cô ấy có một chiếc túi trang điểm rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
妆›
桌›