匏瓜 páo guā
volume volume

Từ hán việt: 【bào qua】

Đọc nhanh: 匏瓜 (bào qua). Ý nghĩa là: cây bầu nậm, quả bầu nậm.

Ý Nghĩa của "匏瓜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匏瓜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây bầu nậm

一年生草本植物,叶子掌状分裂,茎上有卷须果实比葫芦大,对半剖开可做水瓢

✪ 2. quả bầu nậm

这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匏瓜

  • volume volume

    - shì 傻瓜 shǎguā

    - Anh ấy là một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 掂量 diānliáng le 一下 yīxià 西瓜 xīguā shuō yǒu 八斤 bājīn 来重 láizhòng

    - anh ấy ước chừng quả dưa hấu, bảo nặng tám cân trở lại.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - mǎi le 斗大 dǒudà de 西瓜 xīguā

    - Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • volume volume

    - mǎi de 西瓜 xīguā 非常 fēicháng zuò

    - Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+9 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Biều , Bào
    • Nét bút:一ノ丶一一フノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSPRU (大尸心口山)
    • Bảng mã:U+530F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao