páo
volume volume

Từ hán việt: 【bào】

Đọc nhanh: (bào). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "狍"

同"狍"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPPRU (戈心心口山)
    • Bảng mã:U+9E85
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp