Đọc nhanh: 包龙图 (bao long đồ). Ý nghĩa là: Bao Longtu, "Bao of the Dragon Image", tên hư cấu được sử dụng cho Bao Zheng 包拯 (999-1062), quan chức Bắc Tống nổi tiếng về sự trung thực của mình.
包龙图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao Longtu, "Bao of the Dragon Image", tên hư cấu được sử dụng cho Bao Zheng 包拯 (999-1062), quan chức Bắc Tống nổi tiếng về sự trung thực của mình
Bao Longtu, ”Bao of the Dragon Image”, fictional name used for Bao Zheng 包拯 [Bāo Zhěng] (999-1062), Northern Song official renowned for his honesty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包龙图
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
图›
龙›