Đọc nhanh: 包装日期 (bao trang nhật kì). Ý nghĩa là: ngày đóng gói.
包装日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装日期
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 每个 包装 上 都 标有 保质期
- Mỗi bao bì đều có ghi hạn sử dụng.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
日›
期›
装›