塑料印刷 sùliào yìnshuā
volume volume

Từ hán việt: 【tố liệu ấn xoát】

Đọc nhanh: 塑料印刷 (tố liệu ấn xoát). Ý nghĩa là: In nhựa.

Ý Nghĩa của "塑料印刷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

塑料印刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. In nhựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料印刷

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 塑料 sùliào 兄弟 xiōngdì

    - Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.

  • volume volume

    - 凹版 āobǎn 印刷品 yìnshuāpǐn 凹版 āobǎn 印刷 yìnshuā 生产 shēngchǎn de 复制品 fùzhìpǐn

    - Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún

  • volume volume

    - zài 印刷厂 yìnshuāchǎng dāng 校对 jiàoduì

    - anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 印刷 yìnshuā 海报 hǎibào

    - Họ đang in áp phích.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ yòng 塑料 sùliào 代替 dàitì 木材 mùcái

    - Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào suō le hòu 质地 zhìdì 改变 gǎibiàn

    - Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎng hái 真的 zhēnde shì 塑料 sùliào 姐妹花 jiěmèihuā

    - Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 倡导 chàngdǎo 减少 jiǎnshǎo 塑料 sùliào 使用 shǐyòng

    - Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBG (廿月土)
    • Bảng mã:U+5851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao