Đọc nhanh: 包装功能 (bao trang công năng). Ý nghĩa là: công dụng đóng gói.
包装功能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công dụng đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包装功能
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 好 产品包装 能 抓 眼球
- Bao bì sản phẩm tốt có thể thu hút sự chú ý.
- 这 款 软件 包容 多种 功能
- Phần mềm này chứa nhiều chức năng.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 他们 准 能 成功
- Bọn họ nhất định sẽ thành công.
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
包›
能›
装›