Đọc nhanh: 包菜 (bao thái). Ý nghĩa là: bắp cải.
包菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắp cải
cabbage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包菜
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 我要 一个 菜 馅儿 包子
- Tôi muốn một cái bánh bao nhân rau.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 我 打包 的 剩菜 呢
- Thức ăn thừa của tôi ở đâu?
- 这菜 没 吃 完 , 帮 我 打包 吧
- Món này chưa ăn hết, gói lại giúp tôi nhé.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 配料 包括 鸡肉 和 蔬菜
- Nguyên liệu bao gồm thịt gà và rau.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
菜›