包被 bāo bèi
volume volume

Từ hán việt: 【bao bị】

Đọc nhanh: 包被 (bao bị). Ý nghĩa là: peridium (lớp vỏ hoặc lớp phủ của nấm, ví dụ như quả bóng nước). Ví dụ : - 钱包被人偷去了。 Ví tiền bị người ta ăn cắp rồi.

Ý Nghĩa của "包被" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

包被 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. peridium (lớp vỏ hoặc lớp phủ của nấm, ví dụ như quả bóng nước)

peridium (envelope or coat of fungi, e.g. puffballs)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 钱包 qiánbāo bèi rén tōu le

    - Ví tiền bị người ta ăn cắp rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包被

  • volume volume

    - 一下 yīxià chē jiù bèi 淡淡的 dàndànde 清香 qīngxiāng 包围 bāowéi

    - Khi bước xuống xe, xung quanh tôi là một mùi của túi thơm thoang thoảng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen bèi 包围 bāowéi le

    - Chúng tôi bị bao vây rồi.

  • volume volume

    - 看来 kànlái 喜欢 xǐhuan bèi 吉普赛人 jípǔsàirén zǒu 皮包 píbāo

    - Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.

  • volume volume

    - de 钱包 qiánbāo zài 汽车 qìchē shàng bèi tāo le

    - Ví của cô ấy bị trộm ở trên xe.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 长时间 zhǎngshíjiān 包围 bāowéi 之后 zhīhòu 这个 zhègè 小镇 xiǎozhèn bèi 起义军 qǐyìjūn 攻克 gōngkè

    - Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - de 钱包 qiánbāo bèi xiǎo 偷偷 tōutōu zǒu le

    - Ví của tôi bị tên trộm trộm đi mất rồi.

  • volume volume

    - de 钱包 qiánbāo bèi tāo le

    - Ví của anh ấy đã bị lấy mất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao